Có 1 kết quả:
睡眠 shuì mián ㄕㄨㄟˋ ㄇㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sleep
(2) to sleep
(3) (computing) to enter sleep mode
(2) to sleep
(3) (computing) to enter sleep mode
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0